Có 2 kết quả:
彼倡此和 bǐ chàng cǐ hé ㄅㄧˇ ㄔㄤˋ ㄘˇ ㄏㄜˊ • 彼唱此和 bǐ chàng cǐ hé ㄅㄧˇ ㄔㄤˋ ㄘˇ ㄏㄜˊ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
to chorus sb else's lead (idiom); to chime in in agreement
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
to chorus sb else's lead (idiom); to chime in in agreement
Bình luận 0